MÔ HÌNH TÍNH CÁCH BIG FIVE
Tính cách của một cá nhân đề cập đến các kiểu hành vi, suy nghĩ và cảm xúc của họ. Để có thể nắm bắt được một phần tính cách của con người, các nhà nghiên cứu đã phát triển các mô hình để đo lường những biểu hiện phổ biến nhất của con người.
Nhiều nhà tâm lý học cho rằng bài trắc nghiệm Big Five là có uy tín nhất.
Mô hình tính cách Big Five được phát triển lần đầu tiên vào năm 1949 bởi nhà tâm lý học nhân cách DW Fiske. Sau đó, các nhà nghiên cứu khác như Warren T. Norman, Robert McCrae & Paul Costa, Gene M. Smith và Lewis R. Goldberg đã phát triển thêm các lý thuyết và nghiên cứu của Fiske.
Theo mô hình Big Five, tất cả các tính cách của con người đều bao gồm 5 yếu tố Cởi mở, Tận tâm, Hướng ngoại, Dễ chịu và Bất ổn cảm xúc này. Mặc dù không phải không có những lời chỉ trích, nhưng hàng thập kỷ nghiên cứu đã xác nhận lý thuyết này.
1. Sự cởi mở (Openness)
Cởi mở là yếu tố thể hiện sự tò mò, trí tuệ, trí tưởng tượng phong phú, sáng tạo và những hiểu biết có giá trị. Đặc điểm này bao gồm suy nghĩ sáng tạo và sẵn sàng học hỏi những điều mới.
Những người tính cởi mở cao có xu hướng thích thử những điều mới mẻ, thử thách bản thân với những ý tưởng phức tạp và có nhiều quan điểm, góc nhìn khác nhau. Những người tính cởi mở thấp hơn về tính cởi mở có thể là những người không thích sự thay đổi, không thích những điều mới và không thích các khái niệm trừu tượng.
2. Tận tâm (Conscientiousness)
Tận tâm biểu thị tính tổ chức, năng suất, trách nhiệm và kiểm soát xung động. Những người có tính tận tâm cao là người có những hành vi hướng tới mục tiêu. Sự tận tâm đo lường các kỹ năng tổ chức của cá nhân, ví dụ như mức độ cẩn thận, sự cân nhắc và kỷ luật, tính tự giác.
Những người đạt điểm cao về sự tận tâm có thể dành nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho mọi việc, họ chú ý đến từng chi tiết và bám sát một lịch trình cụ thể. Tuy nhiên, những người có điểm số thấp về sự tận tâm có thể là người không thích quy tắc, luật lệ và lịch trình, họ có xu hướng trì hoãn với các nhiệm vụ quan trọng.
3. Hướng ngoại (Extroversion)
Hướng ngoại là yếu tố xem xét mức độ hòa đồng và hướng ngoại của một người, cũng như nơi họ cảm thấy tràn đầy năng lượng nhất.
Với người có mức độ hoà đồng cao cho thấy đây là người tràn đầy năng lượng khi được giao tiếp với người khác và phấn khích khi trở thành trung tâm của sự chú ý. Với những người có điểm số thấp thì thường là người dè dặt và thích ở một mình. Người hướng nội không hẳn là không thích các cuộc tụ họp xã hội, tuy nhiên họ có thể dễ cảm thấy mệt mỏi và cần có thời gian ở một mình để nạp lại năng lượng.
4. Dễ tính (Agreeableness)
Sự dễ tính được liên kết với các đặc điểm như lòng tốt, tình cảm và sự tin tưởng.
Những người dễ tính là những người mạnh mẽ, thích giúp đỡ và đóng góp cho hạnh phúc của người khác. Họ cảm thấy dễ dàng đồng cảm và quan tâm đến những người xung quanh. Họ cũng thích giúp đỡ những người gặp khó khăn. Ngược lại, những người có điểm số thấp thường là người ít quan tâm đến người khác và đề cao chủ nghĩa cá nhân.
5. Bất ổn cảm xúc (Neuroticism)
Đây là yếu tố liên quan đến cảm xúc và những nỗi buồn. Vậy nên tính bất ổn cảm xúc cao thường bất lợi.
Những người bất ổn cảm xúc cao thường là người hay lo lắng, dễ cáu kỉnh, có khả năng bộc phát cơn giận dữ và có những thay đổi đáng kể trong tâm trạng. Với những người có điểm số thấp, đây là người bình tĩnh, ổn định và hiếm khi thấy buồn bã hay chán nản.
Mô hình Big Five giúp mọi người có thể nhận ra rằng họ thể hiện một số những đặc điểm này tại một số thời điểm nhất định trong cuộc sống.
Những đặc điểm này rất quan trọng vì chúng hữu ích trong việc hiểu các tương tác xã hội của chúng ta với người khác.
Chúng cũng hữu ích trong việc nâng cao nhận thức về bản thân và cách các đặc điểm tính cách của chúng ta có thể tác động đến cách người khác nhìn nhận chúng ta ra sao.
Mô hình Big Five đã phát triển theo thời gian, nghiên cứu và công nghệ, ngày nay nó thường xuyên được áp dụng trong các bối cảnh xã hội, học thuật và nghề nghiệp.
Big Five cũng là nền tảng cho các bài kiểm tra tính cách khác đã trở nên phổ biến trong hẹn hò, gia đình và công việc.