TRẦN QUANG KHẢI VỊ TƯỚNG LÀM NÊN LỊCH SỬ
Hồi tưởng về cuộc đời: Vị tướng làm nên lịch sử
1. Từ Chiêu Minh Vương đến Thượng tướng Thái sư
Trần Quang Khải sinh năm 1241, là hoàng tử thứ ba của vua Trần Thái Tông. Sinh ra đã mang trong mình dòng máu đế vương, nhưng ông không chỉ là một hoàng tử hưởng vinh hoa, mà còn là một tài năng xuất chúng được rèn giũa từ nhỏ. Thầy của ông là Bảng nhãn Lê Văn Hưu, một nhà sử học, một học giả uyên bác. Nhờ vậy, ông sớm đã là người học rộng, tài cao, thậm chí am hiểu cả ngôn ngữ của các tộc người thiểu số.
Tài năng của ông nhanh chóng được vua anh là Trần Thánh Tông nhìn nhận. Năm 20 tuổi, ông được phong làm Thái úy, chính thức bước vào vũ đài chính trị. Năm 24 tuổi, ông được giao trọng trách trấn thủ Nghệ An. Con đường của ông dường như được trải sẵn để trở thành một trụ cột của triều đình.
2. Sóng gió chính trường và cái bắt tay lịch sử
Nhưng con đường của một bậc kỳ tài không bao giờ bằng phẳng. Vị trí cao nhất của ông khi đó, Tướng quốc Thái úy, đứng trên cả Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Giữa hai người, ngoài mối mâu thuẫn giữa hai chi trong hoàng tộc, còn có cả những bất hòa cá nhân. Một bên là tướng văn, một bên là tướng võ, sự tồn tại của mối bất hòa này chính là hiểm họa lớn nhất cho non sông trước vó ngựa của quân xâm lược Nguyên Mông.
Và chính trong bối cảnh ngàn cân treo sợi tóc ấy, lịch sử nhà Trần đã ghi lại một trong những khoảnh khắc đẹp nhất của tình quân thần. Hưng Đạo Vương chủ động gạt bỏ hiềm khích. Sử sách chép rằng, ông đã mời Trần Quang Khải xuống thuyền mình chơi, rồi thân chinh dùng nước thơm tắm cho Quang Khải và nói: “Hôm nay được tắm cho Thượng tướng!”. Trần Quang Khải cũng đáp lại: “Hôm nay được Quốc công tắm rửa cho!”.
Cái khoát tay cởi áo cho nhau không chỉ gột rửa bụi trần, mà còn gột rửa tất cả những tị hiềm, để từ đó, hai ngôi sao sáng nhất của nhà Trần cùng đồng lòng phò vua, cứu nước.
3. Vị thống soái làm nên lịch sử
Khi vó ngựa Nguyên Mông một lần nữa giày xéo non sông vào năm 1285, Trần Quang Khải đã trở thành một trong những mũi giáo sắc bén nhất của quân đội Đại Việt. Dưới sự điều phối chung của Quốc công tiết chế Hưng Đạo Vương, ông đã chỉ huy những trận đánh làm thay đổi cục diện chiến tranh.
Từ việc trấn thủ Nghệ An, cầm chân và làm tiêu hao sinh lực địch, cho đến cuộc phản công thần tốc ngoài Bắc. Ông cùng các tướng lĩnh chỉ huy quân lính cảm tử, tấn công thẳng vào đồn thủy quân của giặc ở bến Chương Dương. Trận đánh kinh thiên động địa ấy đã khiến quân Nguyên phải bỏ thuyền chạy lên bờ, rối loạn. Thừa thắng, ông cho quân truy kích đến tận chân thành Thăng Long, rồi dùng kế phục binh đánh cho quân giặc đại bại, buộc Thoát Hoan phải bỏ kinh thành mà chạy.
Trong vòng chưa đầy hai tháng, hai chiến thắng lừng lẫy tại Hàm Tử và Chương Dương do ông góp phần chỉ huy đã làm nức lòng quân dân cả nước. Và ngày vua Trần trở về kinh đô, trong không khí khải hoàn, vị tướng tài ba lại trổ tài thi phú, viết nên bài thơ bất hủ “Tụng Giá Hoàn Kinh Sư”:
Bản Dịch
Chương Dương đoạt giáo giặc,
Hàm Tử bắt quân thù.
Thái bình nên nỗ lực,
Non nước ấy ngàn thu.
Bốn câu thơ cô đọng, hào sảng đã tạc vào lịch sử hào khí của một dân tộc bất khuất và tầm vóc của một vị tướng huyền thoại.
Kết bài
Trần Quang Khải không chỉ là một bức tường thành của non sông, người được vua Trần Thánh Tông khen tặng “Lưỡng triều trung hiếu thế gian vô”, ông còn là một thi sĩ với tâm hồn đa cảm, để lại cho hậu thế một di sản trọn vẹn – một sự kết hợp tuyệt vời giữa cương và nhu, giữa võ và văn, là một ngôi sao tỏa sáng vĩnh hằng trên bầu trời lịch sử Việt Nam.



